Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phản động



verb
to react
sự phản động reaction

[phản động]
reactionary
Lão là tay phản động, tôi chỉ cần đọc sách của lão viết là đủ biết rồi
He's a reactionary, I only have to read his book to realize that


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.